Bản dịch của từ Old sea dog trong tiếng Việt
Old sea dog

Old sea dog (Noun)
Một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
An experienced sailor.
The old sea dog shared his stories with the young crew.
Ngư dân già chia sẻ câu chuyện của mình với thủy thủ trẻ.
The old sea dog navigated through rough waters effortlessly.
Ngư dân già điều hành qua những vùng nước nguy hiểm một cách dễ dàng.
The old sea dog's weathered face showed years of seafaring experience.
Khuôn mặt già cỗi của ngư dân già thể hiện nhiều năm kinh nghiệm biển khơi.
The old sea dog shared stories of his adventures at sea.
Ngư dân già chia sẻ những câu chuyện về cuộc phiêu lưu trên biển của mình.
The old sea dog navigated through rough waters with ease.
Ngư dân già điều hướng qua những vùng nước khó khăn một cách dễ dàng.
Cụm từ "old sea dog" là một danh từ lóng, chỉ những thủy thủ hoặc người có kinh nghiệm lâu năm trong công việc hàng hải. Thuật ngữ này gợi lên hình ảnh về sự am hiểu, cách cư xử dạn dày và sự khôn ngoan của những người đã trải qua nhiều trải nghiệm trên biển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng trong văn cảnh, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Cụm từ "old sea dog" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "sea" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "sǣ", có nghĩa là "biển", và "dog" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "docka", vốn là một thuật ngữ dùng để chỉ chó. Kết hợp lại, "sea dog" được sử dụng để miêu tả những người thủy thủ dày dạn, có kinh nghiệm. "Old" nhấn mạnh sự lâu năm trong nghề nghiệp, từ đó mà ý nghĩa hiện tại gắn liền với sự dày dạn và khả năng.
Cụm từ "old sea dog" thường được sử dụng để chỉ một người có kinh nghiệm lâu năm trong nghề hàng hải, thường mang ý nghĩa tích cực và thân thiện. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong 4 thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp do tính chất ngữ cảnh hẹp và chuyên biệt. Tuy nhiên, trong văn phong hải hành hay trong các tác phẩm văn học, cụm từ này xuất hiện phổ biến hơn để mô tả các nhân vật hay người lính biển dày dạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp