Bản dịch của từ Old sea dog trong tiếng Việt

Old sea dog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old sea dog (Noun)

ˈoʊld sˈi dˈɔɡ
ˈoʊld sˈi dˈɔɡ
01

Một thủy thủ giàu kinh nghiệm.

An experienced sailor.

Ví dụ

The old sea dog shared his stories with the young crew.

Ngư dân già chia sẻ câu chuyện của mình với thủy thủ trẻ.

The old sea dog navigated through rough waters effortlessly.

Ngư dân già điều hành qua những vùng nước nguy hiểm một cách dễ dàng.

The old sea dog's weathered face showed years of seafaring experience.

Khuôn mặt già cỗi của ngư dân già thể hiện nhiều năm kinh nghiệm biển khơi.

The old sea dog shared stories of his adventures at sea.

Ngư dân già chia sẻ những câu chuyện về cuộc phiêu lưu trên biển của mình.

The old sea dog navigated through rough waters with ease.

Ngư dân già điều hướng qua những vùng nước khó khăn một cách dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old sea dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old sea dog

Không có idiom phù hợp