Bản dịch của từ Old-woman trong tiếng Việt
Old-woman

Old-woman (Noun)
Một người phụ nữ lớn tuổi.
An elderly woman.
The old woman shared her wisdom at the community center last week.
Bà lão đã chia sẻ sự khôn ngoan của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The old woman does not attend social events anymore due to health issues.
Bà lão không tham dự các sự kiện xã hội nữa vì vấn đề sức khỏe.
Did the old woman participate in the town hall meeting yesterday?
Bà lão có tham gia cuộc họp hội đồng thị trấn hôm qua không?
"Old-woman" là một danh từ trong tiếng Anh mô tả một phụ nữ có độ tuổi cao, thường được hiểu là trên 60 tuổi. Từ này chủ yếu mang nghĩa trung tính, mặc dù trong một số ngữ cảnh, nó có thể bị xem là tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có phiên bản riêng, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả đơn giản đến các cách diễn đạt kính trọng hơn như "elderly lady". Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "older woman", nhấn mạnh hơn đến sự tôn trọng.
Từ "old-woman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai yếu tố "old" (cổ, già) và "woman" (phụ nữ). Trong tiếng Latinh, "old" xuất phát từ từ "vetus", có nghĩa là già nua, trong khi "woman" đến từ "femina". Khái niệm này phản ánh xã hội cổ đại, nơi tuổi tác gắn liền với kinh nghiệm và trí tuệ. Hiện nay, từ "old-woman" thường dùng để chỉ người phụ nữ già, tuy nhiên, nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ “old woman” xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng và các tình huống giao tiếp xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi trong các câu chuyện, văn học, hoặc mô tả nhân vật. Các ngữ cảnh mà từ này xuất hiện thường liên quan đến các chủ đề như gia đình, truyền thống, và sự chăm sóc người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp