Bản dịch của từ Elderly trong tiếng Việt
Elderly
Elderly (Adjective)
Già, có tuổi, cao tuổi.
Old, aged, elderly.
The elderly population in the community requires special care.
Người cao tuổi trong cộng đồng cần được chăm sóc đặc biệt.
Many elderly citizens participate in social clubs for companionship.
Nhiều người cao tuổi tham gia các câu lạc bộ xã hội để được bầu bạn.
Elderly individuals often face challenges accessing healthcare services.
Người cao tuổi thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
The elderly gentleman volunteers at the community center.
Người đàn ông già tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The elderly woman receives support from the local charity organization.
Người phụ nữ già nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương.
The elderly couple enjoys spending time with their grandchildren.
Cặp vợ chồng già thích dành thời gian với cháu ngoại của họ.
Dạng tính từ của Elderly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elderly Người cao tuổi | More elderly Người cao tuổi hơn | Most elderly Người cao tuổi |
Họ từ
Từ "elderly" được sử dụng để chỉ những người cao tuổi, thường là trong độ tuổi trên 65. Từ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, khác với các từ như "old" có thể mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, "elderly" được sử dụng phổ biến và ít khi có sự thay đổi về nghĩa trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng các từ như "senior" để chỉ nhóm đối tượng này.
Từ "elderly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eld", có nghĩa là tuổi già, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "ald", cũng chỉ sự già nua. Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh như một cách diễn đạt để chỉ những cá nhân ở độ tuổi cao, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe và sự chăm sóc cần thiết trong giai đoạn này của cuộc sống. Sự chuyển biến về nghĩa đã phản ánh sự tôn trọng đối với những đóng góp và kinh nghiệm của người lớn tuổi trong xã hội.
Từ "elderly" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề dân số già, sức khỏe và xã hội học. Trong ngữ cảnh chung, "elderly" thường được sử dụng để mô tả nhóm người cao tuổi, liên quan đến các vấn đề chăm sóc, phúc lợi, cũng như vai trò của họ trong gia đình và cộng đồng. Khả năng sử dụng từ này có thể nâng cao trong các chủ đề về chính sách xã hội và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp