Bản dịch của từ Elderly trong tiếng Việt

Elderly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elderly (Adjective)

ˈel.dəl.i
ˈel.dɚ.li
01

Già, có tuổi, cao tuổi.

Old, aged, elderly.

Ví dụ

The elderly population in the community requires special care.

Người cao tuổi trong cộng đồng cần được chăm sóc đặc biệt.

Many elderly citizens participate in social clubs for companionship.

Nhiều người cao tuổi tham gia các câu lạc bộ xã hội để được bầu bạn.

Elderly individuals often face challenges accessing healthcare services.

Người cao tuổi thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

02

(của một người) già hoặc già đi.

(of a person) old or ageing.

Ví dụ

The elderly gentleman volunteers at the community center.

Người đàn ông già tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The elderly woman receives support from the local charity organization.

Người phụ nữ già nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương.

The elderly couple enjoys spending time with their grandchildren.

Cặp vợ chồng già thích dành thời gian với cháu ngoại của họ.

Dạng tính từ của Elderly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elderly

Người cao tuổi

More elderly

Người cao tuổi hơn

Most elderly

Người cao tuổi

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elderly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] More and more children and use mobiles, increasing 7% for children and 6% for in this time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These days, many people are living longer into their retirement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The intricacies of modern life can undoubtedly pose formidable obstacles for the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] The most common form of exercise among people in my country is just walking [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy

Idiom with Elderly

Không có idiom phù hợp