Bản dịch của từ Old world monkey trong tiếng Việt
Old world monkey

Old world monkey (Noun)
Bất kỳ loại khỉ nhiệt đới nào.
Any of various kinds of tropical monkeys.
Old world monkeys often live in social groups called troops.
Khỉ thế giới cũ thường sống trong các nhóm xã hội gọi là bầy.
Old world monkeys do not prefer solitary lifestyles like some other primates.
Khỉ thế giới cũ không thích lối sống đơn độc như một số loài khác.
Do old world monkeys communicate with each other in their troops?
Khỉ thế giới cũ có giao tiếp với nhau trong bầy của chúng không?
Khỉ cổ thế giới (Old World Monkey) là thuật ngữ chỉ nhóm linh trưởng thuộc họ Cercopithecoidea, chủ yếu sinh sống tại châu Phi và châu Á. Chúng có đặc điểm nhận dạng là mũi hẹp và phần mông có thể lộ rõ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Khỉ cổ thế giới thường được phân loại thành hai nhóm chính: khỉ lớn và khỉ nhỏ, với vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nơi chúng sinh sống.
Từ "old world monkey" được dịch sang tiếng Việt là "khỉ thế giới cũ", có nguồn gốc từ tiếng Latin "monachus", nghĩa là "tu sĩ" hoặc "người cô đơn". Khái niệm này chỉ đến các loài khỉ thuộc phân họ Cercopithecoidea, phổ biến ở châu Âu, châu Á và châu Phi. Sự phân chia giữa khỉ thế giới cũ và khỉ thế giới mới (New World monkeys) phản ánh sự phát triển độc lập trong môi trường sống và đời sống xã hội của các loài. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để phân loại một nhóm động vật cụ thể trong hệ động vật linh trưởng.
Từ "old world monkey" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật học, sinh học và bảo tồn thiên nhiên, mô tả nhóm linh trưởng sống chủ yếu ở châu Á và châu Phi. Trong các nghiên cứu về động vật và sinh thái, "old world monkey" được nhắc đến để phân tích đặc điểm sinh học, hành vi và môi trường sống của loài này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp