Bản dịch của từ Old world monkey trong tiếng Việt

Old world monkey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old world monkey (Noun)

ˈoʊld wɝˈld mˈʌŋki
ˈoʊld wɝˈld mˈʌŋki
01

Bất kỳ loại khỉ nhiệt đới nào.

Any of various kinds of tropical monkeys.

Ví dụ

Old world monkeys often live in social groups called troops.

Khỉ thế giới cũ thường sống trong các nhóm xã hội gọi là bầy.

Old world monkeys do not prefer solitary lifestyles like some other primates.

Khỉ thế giới cũ không thích lối sống đơn độc như một số loài khác.

Do old world monkeys communicate with each other in their troops?

Khỉ thế giới cũ có giao tiếp với nhau trong bầy của chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old world monkey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old world monkey

Không có idiom phù hợp