Bản dịch của từ Oligarchal trong tiếng Việt
Oligarchal

Oligarchal (Adjective)
Đầu sỏ.
The country's oligarchal system limits opportunities for ordinary citizens.
Hệ thống oligarchal của đất nước hạn chế cơ hội cho công dân bình thường.
An oligarchal government does not represent the people's interests.
Một chính phủ oligarchal không đại diện cho lợi ích của người dân.
Is the current political climate oligarchal in nature?
Khí hậu chính trị hiện tại có mang tính chất oligarchal không?
Từ "oligarchal" (hoặc "oligarchical") chỉ một hệ thống chính trị trong đó quyền lực được nắm giữ bởi một nhóm nhỏ các cá nhân hoặc gia đình ưu tú. Từ này xuất phát từ "oligarchy", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "quyền lực của một thiểu số". Trong ngôn ngữ Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau chút ít, với giọng Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ các cấu trúc quyền lực không công bằng.
Từ "oligarchal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "oligos", có nghĩa là "ít" và "archē", nghĩa là "quyền lực" hay "sự thống trị". Từ này phản ánh hệ thống chính trị trong đó quyền lực được nắm giữ bởi một nhóm nhỏ cá nhân, thường là những người có lợi ích kinh tế hoặc xã hội đáng kể. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến các cấu trúc quyền lực tập trung và sự bất bình đẳng trong xã hội, thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế hiện đại.
Từ "oligarchal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài viết và thảo luận. Đặc điểm của từ này liên quan đến hệ thống chính trị, mô tả những chế độ cai trị bởi một nhóm nhỏ người có quyền lực. Trong các tài liệu khoa học xã hội, "oligarchal" thường được sử dụng để phân tích cấu trúc quyền lực trong các quốc gia hoặc tổ chức, thường kết hợp với các chủ đề như tham nhũng, quyền lợi và công bằng xã hội.