Bản dịch của từ Oligarchic trong tiếng Việt

Oligarchic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligarchic (Adjective)

ɑləgˈɑɹkɪk
ɑləgˈɑɹkɪk
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của chính phủ bởi một nhóm nhỏ có đặc quyền.

Relating to or characteristic of government by a small privileged group.

Ví dụ

The oligarchic system limits opportunities for the general population in society.

Hệ thống oligarchic hạn chế cơ hội cho dân số nói chung trong xã hội.

An oligarchic government does not represent the needs of ordinary citizens.

Một chính phủ oligarchic không đại diện cho nhu cầu của công dân bình thường.

Is the oligarchic structure in our society beneficial for everyone?

Cấu trúc oligarchic trong xã hội của chúng ta có lợi cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oligarchic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligarchic

Không có idiom phù hợp