Bản dịch của từ Omittance trong tiếng Việt

Omittance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omittance (Noun)

ˈɑmətəns
ˈɑmətəns
01

Bỏ sót.

Omission.

Ví dụ

The omittance of social issues in the report is concerning.

Việc bỏ qua các vấn đề xã hội trong báo cáo là đáng lo ngại.

There was no omittance of key facts in the presentation.

Không có sự bỏ qua các thông tin quan trọng trong bài thuyết trình.

Is the omittance of youth voices a common issue in discussions?

Việc bỏ qua tiếng nói của thanh niên có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omittance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omittance

Không có idiom phù hợp