Bản dịch của từ Omittance trong tiếng Việt
Omittance

Omittance (Noun)
Bỏ sót.
The omittance of social issues in the report is concerning.
Việc bỏ qua các vấn đề xã hội trong báo cáo là đáng lo ngại.
There was no omittance of key facts in the presentation.
Không có sự bỏ qua các thông tin quan trọng trong bài thuyết trình.
Is the omittance of youth voices a common issue in discussions?
Việc bỏ qua tiếng nói của thanh niên có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận không?
Omittance là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thiếu sót hoặc sự bỏ qua một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản, nơi mà sự không nhắc đến thông tin quan trọng có thể dẫn đến hậu quả. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "omission" thường phổ biến hơn, trong khi "omittance" ít được sử dụng hơn.
Từ "omittance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "omissio", trong đó "omittere" có nghĩa là "bỏ qua" hoặc "không nhắc tới". Trong tiếng Latin, hậu tố "-tio" thường chỉ hành động hoặc trạng thái, do đó "omission" mang ý nghĩa hành động của việc bỏ sót hoặc không làm. Nền tảng này gắn liền với nghĩa hiện tại của từ "omittance", thể hiện sự thiếu sót hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó trong một bối cảnh nhất định.
Từ "omittance" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thảo luận, phân tích văn bản hoặc khi nói về sự thiếu sót thông tin. Ngoài ra, "omittance" thường được dùng trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật, nơi mà sự thiếu sót của thông tin có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của luận điểm hoặc tài liệu.