Bản dịch của từ On a hunch trong tiếng Việt
On a hunch

On a hunch (Idiom)
Dựa trên cảm giác hoặc suy đoán chứ không dựa trên sự thật.
Based on a feeling or guess and not on facts.
I joined the club on a hunch about meeting new friends.
Tôi tham gia câu lạc bộ theo linh cảm về việc kết bạn mới.
She didn't sign up on a hunch; she researched first.
Cô ấy không đăng ký theo linh cảm; cô ấy đã nghiên cứu trước.
Did you attend the event on a hunch or for the speakers?
Bạn có tham dự sự kiện theo linh cảm hay vì các diễn giả?
"Cảm giác mãnh liệt" là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả sự tin tưởng hoặc quyết định mà không có bằng chứng hay lý do rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói dựa vào trực giác hoặc cảm xúc hơn là suy nghĩ lý trí. Ở cả British English và American English, cấu trúc và nghĩa của cụm từ này không thay đổi, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "on a hunch" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "hunch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hunch", nghĩa là một cú nhún hoặc cú nhấp. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một cảm giác hoặc linh cảm mà không có căn cứ lý luận rõ ràng. Sự liên kết giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại cho thấy "hunch" không chỉ thể hiện một trực giác mà còn chứa đựng yếu tố không chắc chắn trong quyết định hoặc phán đoán.
Cụm từ "on a hunch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến suy diễn cảm xúc hoặc cảm xúc cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc đưa ra quyết định dựa trên trực giác hoặc cảm giác, thay vì lý lẽ logic. Nó cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về hành động hoặc suy nghĩ không dựa vào bằng chứng rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp