Bản dịch của từ On a hunch trong tiếng Việt

On a hunch

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a hunch (Idiom)

01

Dựa trên cảm giác hoặc suy đoán chứ không dựa trên sự thật.

Based on a feeling or guess and not on facts.

Ví dụ

I joined the club on a hunch about meeting new friends.

Tôi tham gia câu lạc bộ theo linh cảm về việc kết bạn mới.

She didn't sign up on a hunch; she researched first.

Cô ấy không đăng ký theo linh cảm; cô ấy đã nghiên cứu trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a hunch/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.