Bản dịch của từ On account of trong tiếng Việt
On account of

On account of (Phrase)
Bởi vì; vì lý do.
Because of by reason of.
On account of the rainy weather, the outdoor event was canceled.
Vì thời tiết mưa, sự kiện ngoài trời đã bị hủy.
She missed the deadline on account of her computer crashing.
Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn vì máy tính của cô ấy bị treo máy.
Did you fail the test on account of not studying enough?
Bạn đã trượt bài kiểm tra vì không học đủ không?
"On account of" là một cụm giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bởi vì" hoặc "do". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động, sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người sử dụng may có cách nhấn âm khác nhau tùy thuộc vào thổ ngữ của từng khu vực.
Cụm từ "on account of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "accomptare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc tính toán một lý do hay nguyên nhân nào đó. Hiện nay, "on account of" được dùng phổ biến để chỉ lý do, ngụ ý một mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai sự việc. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy sự phát triển từ khái niệm tính toán thành khái niệm giải thích lý do.
"Cụm từ 'on account of' có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong phần viết, cụm từ này được sử dụng để trình bày lý do, thường gặp trong các bài luận hoặc miêu tả. Trong phần nói, nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi giải thích nguyên nhân của một hành động hay tình huống nào đó. Nhìn chung, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức và học thuật, giúp làm rõ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



