Bản dịch của từ On condition that trong tiếng Việt
On condition that
On condition that (Idiom)
Miễn là.
Provided that.
Students can join the club on condition that they pay the fee.
Học sinh có thể tham gia câu lạc bộ với điều kiện họ trả phí.
She will not volunteer on condition that it rains tomorrow.
Cô ấy sẽ không tình nguyện với điều kiện trời mưa vào ngày mai.
Will you attend the meeting on condition that it starts on time?
Bạn sẽ tham gia cuộc họp với điều kiện nó bắt đầu đúng giờ chứ?
Chỉ khi.
Only if.
You can attend the party on condition that you finish your homework.
Bạn có thể tham dự bữa tiệc nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà.
She will not help you on condition that you ignore her advice.
Cô ấy sẽ không giúp bạn nếu bạn phớt lờ lời khuyên của cô ấy.
Will you join the discussion on condition that it starts on time?
Bạn có tham gia cuộc thảo luận nếu nó bắt đầu đúng giờ không?
Trong trường hợp đó.
In the event that.
Students can attend the event on condition that they register in advance.
Sinh viên có thể tham gia sự kiện với điều kiện họ đăng ký trước.
The community won't support the project on condition that it lacks transparency.
Cộng đồng sẽ không hỗ trợ dự án với điều kiện nó thiếu minh bạch.
Will the city fund the park on condition that residents participate?
Thành phố sẽ tài trợ cho công viên với điều kiện cư dân tham gia không?
Cụm từ "on condition that" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một điều kiện hoặc sự ràng buộc mà một hành động hoặc sự kiện chỉ xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống thương thuyết, hợp đồng hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh, cả Anh-Mỹ đều sử dụng cụm này với cùng một nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong cách phát âm và nhấn âm trong từng khu vực.
Cụm từ "on condition that" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, qua từ "condicio" có nghĩa là "điều kiện". Từ này gắn liền với việc đặt ra các điều khoản hoặc yêu cầu để xác định tính hợp lệ của một tình huống. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và thỏa thuận, phản ánh sự cần thiết của việc thỏa thuận giữa các bên. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này duy trì tính chính xác trong việc chỉ định các điều kiện diễn ra của sự việc hoặc hành động.
Cụm từ "on condition that" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần diễn đạt ý tưởng phức tạp hoặc đưa ra các điều kiện trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, thảo luận thương mại, hoặc khi diễn đạt thỏa thuận, thể hiện sự phụ thuộc của một hành động vào một điều kiện cụ thể.