Bản dịch của từ On display trong tiếng Việt
On display

On display (Phrase)
Đang được trưng bày hoặc trưng bày.
Being shown or exhibited.
The art gallery has beautiful paintings on display this weekend.
Bảo tàng nghệ thuật có những bức tranh đẹp đang trưng bày cuối tuần này.
There are no sculptures on display at the local museum.
Không có tác phẩm điêu khắc nào đang trưng bày tại bảo tàng địa phương.
Are there any new exhibitions on display at the cultural center?
Có triển lãm mới nào đang trưng bày tại trung tâm văn hóa không?
Cụm từ "on display" trong tiếng Anh mang nghĩa là "được trình bày" hoặc "được trưng bày". Nó thường được sử dụng để chỉ các đối tượng như tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm hoặc thông tin mà người khác có thể nhìn thấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc trưng bày trong không gian công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ mọi hình thức trưng bày, bao gồm cả trực tuyến.
Cụm từ "on display" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "displere" có nghĩa là "để hiển thị" hoặc "để phơi bày". Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động trưng bày hoặc phô bày một cái gì đó để mọi người thấy. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu và sự phát triển lịch sử đã tạo ra cảm nhận hiện tại về việc thể hiện hoặc giới thiệu thứ gì đó cho công chúng một cách rõ ràng và dễ nhận biết.
Cụm từ "on display" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các cuộc triển lãm, bảo tàng, hoặc các sản phẩm được trưng bày trong cửa hàng. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được áp dụng khi thảo luận về các sự kiện, các sản phẩm nghệ thuật hoặc hàng hóa thương mại. Cách sử dụng này phản ánh tính chất trực quan và khả năng thu hút sự chú ý của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



