Bản dịch của từ On land trong tiếng Việt
On land

On land (Adverb)
Trên hoặc tới đất liền.
On or to land.
She lives on land, not on water.
Cô ấy sống trên cạn, không phải trên nước.
They prefer to stay on land for safety.
Họ thích ở trên cạn vì an toàn.
Do you feel comfortable walking on land or in water?
Bạn có cảm thấy thoải mái đi bộ trên cạn hay trong nước không?
On land (Preposition)
Nằm trên hoặc liên quan đến đất đai.
Situated on or relating to land.
The playground is on land, not in the water.
Sân chơi ở trên mặt đất, không phải trong nước.
The park ranger warned us not to build fires on land.
Người bảo vệ công viên cảnh báo chúng tôi không nên đốt lửa trên mặt đất.
Is it safe to camp on land near the forest?
Có an toàn khi cắm trại trên mặt đất gần rừng không?
Cụm từ "on land" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái vật lý nằm trên mặt đất, trái ngược với việc ở trong nước hoặc trên không. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "on land" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như vận tải, sinh thái hoặc địa lý để nhấn mạnh đến sự hiện diện của các đối tượng hay hoạt động trên bề mặt đất liền.
Cụm từ "on land" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "on" có nguồn gốc từ tiếng Old English "an" (trên, trong) và "land" xuất phát từ tiếng Old English "land" (đất, vùng đất). Từ nguyên này phản ánh sự kết nối giữa con người với không gian vật lý. Hiện nay, "on land" được sử dụng để chỉ các hoạt động và sự kiện diễn ra trên mặt đất, nhấn mạnh sự khác biệt so với môi trường dưới nước hay trên không.
Cụm từ "on land" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như môi trường, địa lý và đô thị hóa. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật là trung bình, chủ yếu diễn tả các vấn đề liên quan đến tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội để bàn luận về hoạt động sản xuất và khả năng khai thác tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



