Bản dịch của từ On the contrary trong tiếng Việt
On the contrary
On the contrary (Idiom)
Ngược lại.
In contrast.
She enjoys outdoor activities; on the contrary, he prefers indoor hobbies.
Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời; ngược lại, anh ấy thích sở thích trong nhà.
Not everyone enjoys crowded places; on the contrary, some prefer solitude.
Không phải ai cũng thích những nơi đông đúc; ngược lại, một số người thích sự cô đơn.
Do you prefer team sports? On the contrary, I enjoy individual activities.
Bạn có thích thể thao đồng đội không? Ngược lại, tôi thích các hoạt động cá nhân.
"On the contrary" là một cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt ý trái ngược hoặc phản bác một quan điểm đã nêu. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "on the contrary" thường mang tính trang trọng hơn so với các cụm từ thay thế như "rather" hay "in contrast". Sự sử dụng chính xác của cụm từ này giúp làm rõ lập luận trong các cuộc thảo luận hoặc văn viết học thuật.
Cụm từ "on the contrary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrarius", nghĩa là "ngược lại". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "contraire" trước khi đi vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 16. Cụm từ này được sử dụng để thể hiện sự đối lập, phản biện hoặc bác bỏ một quan điểm, ý kiến trước đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó trong việc chỉ ra sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa các ý tưởng.
Cụm từ "on the contrary" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình, nhằm thể hiện lập luận trái ngược hoặc khẳng định lại điều gì đó trước đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận, thảo luận học thuật, và giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh rằng ý kiến hoặc sự thật ngược lại đang được trình bày. Sử dụng "on the contrary" giúp tăng tính thuyết phục cho lập luận và làm rõ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp