Bản dịch của từ On the contrary trong tiếng Việt

On the contrary

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the contrary (Idiom)

01

Ngược lại.

In contrast.

Ví dụ

She enjoys outdoor activities; on the contrary, he prefers indoor hobbies.

Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời; ngược lại, anh ấy thích sở thích trong nhà.

Not everyone enjoys crowded places; on the contrary, some prefer solitude.

Không phải ai cũng thích những nơi đông đúc; ngược lại, một số người thích sự cô đơn.

Do you prefer team sports? On the contrary, I enjoy individual activities.

Bạn có thích thể thao đồng đội không? Ngược lại, tôi thích các hoạt động cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the contrary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, the reality is quite and allowing people to carry guns is actually letting criminals also win it [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] On the there were only small numbers of enrolments from Vietnam, Brazil and Malaysia, with figures starting at around 22,000 students in 2019 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In addition, when living in a flat, owners can find their safety is guaranteed by the security department, to the fact that we have to take care of the security ourselves in a house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with On the contrary

Không có idiom phù hợp