Bản dịch của từ Once-born trong tiếng Việt
Once-born

Once-born (Adjective)
Điều đó chưa được sinh lại; không tái sinh.
That has not been born again unregenerate.
The once-born individuals often struggle with social issues in society.
Những người chưa được sinh ra lại thường gặp khó khăn trong xã hội.
Once-born people do not understand the concept of reincarnation.
Những người chưa được sinh ra lại không hiểu khái niệm tái sinh.
Are once-born individuals more likely to face social challenges?
Liệu những người chưa được sinh ra lại có gặp nhiều thách thức xã hội hơn không?
Từ "once-born" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sinh vật chỉ trải qua một lần sinh ra, không phải chịu sự tái sinh hay đầu thai. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết lý tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Phật, để phân biệt giữa những người có cuộc sống đơn lẻ và những người đã trải qua nhiều vòng sinh tử. Về mặt ngữ nghĩa, "once-born" có xu hướng thể hiện sự đơn giản và nguyên vẹn trong tồn tại, khác với các khái niệm phức tạp hơn liên quan đến tái sinh.
Từ "once-born" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "once" xuất phát từ tiếng Latinh "unum" (một) và "born" từ "nascere", cũng từ tiếng Latinh, mang nghĩa sinh ra. Từ này thường chỉ những người chỉ sống một lần, không có trải nghiệm hoặc kiếp sống đối lập. Trong văn cảnh hiện đại, "once-born" thường được sử dụng để mô tả những người thiếu chiều sâu tri thức hoặc kinh nghiệm cuộc sống, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "once-born" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ mang tính chuyên môn hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, tôn giáo hoặc phân tích văn học để chỉ những cá nhân chỉ trải nghiệm cuộc sống một lần. Trong các tình huống thông thường, từ này liên quan đến các cuộc thảo luận về sự tái sinh hoặc sự sống sót, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.