Bản dịch của từ Once-born trong tiếng Việt

Once-born

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Once-born (Adjective)

wns bɑɹn
wns bɑɹn
01

Điều đó chưa được sinh lại; không tái sinh.

That has not been born again unregenerate.

Ví dụ

The once-born individuals often struggle with social issues in society.

Những người chưa được sinh ra lại thường gặp khó khăn trong xã hội.

Once-born people do not understand the concept of reincarnation.

Những người chưa được sinh ra lại không hiểu khái niệm tái sinh.

Are once-born individuals more likely to face social challenges?

Liệu những người chưa được sinh ra lại có gặp nhiều thách thức xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/once-born/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Once-born

Không có idiom phù hợp