Bản dịch của từ Unregenerate trong tiếng Việt
Unregenerate
Unregenerate (Adjective)
Không cải tạo hoặc tỏ ra ăn năn; cố chấp sai hoặc xấu.
Not reforming or showing repentance obstinately wrong or bad.
Many unregenerate individuals refuse to change their harmful behaviors in society.
Nhiều cá nhân không hối cải từ chối thay đổi hành vi có hại trong xã hội.
Some unregenerate politicians ignore public needs and continue their corrupt practices.
Một số chính trị gia không hối cải phớt lờ nhu cầu công chúng và tiếp tục hành vi tham nhũng.
Are there unregenerate groups that resist social change in your community?
Có những nhóm không hối cải nào kháng cự sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Từ "unregenerate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "không ăn năn" hoặc "không hối cải". Trong tiếng Anh, từ này thường miêu tả những người hoặc các phẩm chất không có sự phát triển hay cải cách. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "unregenerate" được sử dụng với nghĩa giống nhau, nhưng phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể do sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phê phán hoặc chỉ trích, nhất là khi đề cập đến các đặc tính tiêu cực không thể thay đổi.
Từ "unregenerate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "regenerare", nghĩa là "tái sinh". Từ "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định, tạo thành ý nghĩa "không được tái sinh". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những người không chịu thay đổi hay cải thiện bản thân. Ngày nay, "unregenerate" còn được dùng rộng rãi để miêu tả những cá nhân không có ý định hoặc khả năng thay đổi hành vi tiêu cực của họ.
Từ "unregenerate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật. Từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến nhân văn, tôn giáo và triết học, diễn tả những cá nhân không thay đổi quan điểm hoặc không ăn năn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ những ngườit bỏ qua những thay đổi tích cực trong hành vi hoặc suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp