Bản dịch của từ Reforming trong tiếng Việt
Reforming
Reforming (Verb)
The government is reforming the healthcare system for better access.
Chính phủ đang cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe để tiếp cận tốt hơn.
They are not reforming the education policies this year.
Họ không cải cách các chính sách giáo dục trong năm nay.
Is the city council reforming public transportation services next month?
Hội đồng thành phố có cải cách dịch vụ giao thông công cộng vào tháng tới không?
Dạng động từ của Reforming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reforming |
Reforming (Noun)
Hành động hoặc quá trình cải cách một tổ chức hoặc thực tiễn.
The action or process of reforming an institution or practice.
Reforming education systems can improve student outcomes significantly in 2023.
Cải cách hệ thống giáo dục có thể cải thiện kết quả học sinh đáng kể vào năm 2023.
Reforming social services is not easy for government officials in Vietnam.
Cải cách dịch vụ xã hội không dễ dàng cho các quan chức chính phủ ở Việt Nam.
Is reforming healthcare policies necessary for better public health outcomes?
Có cần cải cách chính sách y tế để đạt được kết quả sức khỏe cộng đồng tốt hơn không?
Họ từ
Từ "reforming" là động từ có nghĩa là cải cách hoặc thay đổi nhằm mục đích cải thiện một hệ thống hoặc thực tiễn nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc giáo dục, nhấn mạnh vào việc đổi mới. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "reforming" cũng có thể có nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực luật pháp và xã hội, phản ánh sự chú trọng đến cải cách xã hội.
Từ "reforming" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reformare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tạo dựng một hình thức mới từ cái cũ. Qua thời gian, "reforming" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, chính trị và xã hội, nhằm chỉ quá trình cải cách, làm mới và nâng cao hiệu quả hoạt động hoặc cấu trúc của các hệ thống đã tồn tại.
Từ "reforming" xuất hiện một cách có chủ đích trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc giáo dục. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao trong các ngữ cảnh liên quan đến cải cách chính sách, cải tiến hệ thống hoặc thay đổi hành vi. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu và văn bản học thuật để chỉ quá trình điều chỉnh và tối ưu hóa các phương pháp hoặc cấu trúc hiện có.