Bản dịch của từ One after the other trong tiếng Việt
One after the other

One after the other (Phrase)
Xảy ra nối tiếp nhau.
Happening in a series one after the other.
The students lined up one after the other for registration.
Các học sinh xếp hàng một sau một để đăng ký.
The houses in the neighborhood were built one after the other.
Các căn nhà trong khu phố được xây dựng một sau một.
The guests entered the party venue one after the other.
Các khách mời nhập cửa điểm tổ chức tiệc một sau một.
Cụm từ "one after the other" có nghĩa là diễn ra liên tiếp, theo thứ tự, không bị gián đoạn. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả chuỗi hành động hoặc sự kiện xảy ra lần lượt, một cái sau cái khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hoặc viết giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền.
Cụm từ "one after the other" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "one" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "án" và "after" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "after". Cụm từ này gợi ý về sự tiếp nối liên tục của các đối tượng hoặc sự kiện, phản ánh tính chất tuần tự trong chuỗi. Mặc dù ban đầu liên quan đến sự liên kết trong ngữ cảnh vật lý, ngày nay cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả quy trình hoặc thứ tự trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "one after the other" được sử dụng khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, để mô tả những hành động xảy ra liên tiếp, thể hiện trình tự thời gian. Trong văn cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc báo cáo để diễn đạt sự liên kết giữa các sự kiện hay ý tưởng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự liên tiếp của các sự kiện trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp