Bản dịch của từ One after the other trong tiếng Việt

One after the other

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One after the other (Phrase)

wˈʌn ˈæftɚ ðɨ ˈʌðɚ
wˈʌn ˈæftɚ ðɨ ˈʌðɚ
01

Xảy ra nối tiếp nhau.

Happening in a series one after the other.

Ví dụ

The students lined up one after the other for registration.

Các học sinh xếp hàng một sau một để đăng ký.

The houses in the neighborhood were built one after the other.

Các căn nhà trong khu phố được xây dựng một sau một.

The guests entered the party venue one after the other.

Các khách mời nhập cửa điểm tổ chức tiệc một sau một.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one after the other/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One after the other

Không có idiom phù hợp