Bản dịch của từ One's own sweet way trong tiếng Việt
One's own sweet way

One's own sweet way (Idiom)
Làm mọi việc theo cách mình thích và không bị ảnh hưởng bởi người khác.
To do things in the way that one prefers and without being influenced by others.
Many people enjoy living one's own sweet way in the city.
Nhiều người thích sống theo cách riêng của mình trong thành phố.
She doesn't follow trends; she prefers one's own sweet way.
Cô ấy không theo xu hướng; cô ấy thích cách riêng của mình.
Do you believe everyone should live one's own sweet way?
Bạn có tin rằng mọi người nên sống theo cách riêng của mình không?
Cụm từ "one's own sweet way" dùng để chỉ cách mà một người tự quyết định làm điều gì theo sở thích hoặc ý muốn của họ, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác. Cụm từ này thể hiện sự độc lập và cá tính. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống thân mật hơn.
Cụm từ "one's own sweet way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có mối liên hệ với cụm từ diễn đạt tính cách độc lập và sự tự do trong lựa chọn. Nguyên gốc từ "sweet" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thoải mái và hài lòng. Sự kết hợp này phản ánh việc hành động theo cách riêng biệt, được ưa thích, nhấn mạnh ý nghĩa tự quyết và sự cá nhân hóa trong quyết định. Từ đó, cụm từ này đã phát triển thành thuật ngữ mang nghĩa tự do trong hành động và lựa chọn cá nhân.
Cụm từ "one's own sweet way" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, thể hiện ý nghĩa về việc hành động theo cách riêng của mình mà không bận tâm đến ý kiến của người khác. Trong IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không trang trọng của nó. Thay vào đó, nó thường gặp trong các cuộc đối thoại thông thường, văn chương, và các bài viết về tâm lý học hành vi.