Bản dịch của từ Ongoing process trong tiếng Việt

Ongoing process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ongoing process (Noun)

ˈɑnɡˌoʊɨŋ pɹˈɑsˌɛs
ˈɑnɡˌoʊɨŋ pɹˈɑsˌɛs
01

Một quá trình đang diễn ra hoặc liên tục.

A process that is currently happening or continuous in nature.

Ví dụ

The ongoing process of community development requires active citizen participation.

Quá trình phát triển cộng đồng đang diễn ra cần sự tham gia tích cực của công dân.

The ongoing process is not limited to government initiatives alone.

Quá trình đang diễn ra không chỉ giới hạn ở các sáng kiến của chính phủ.

Is the ongoing process of urbanization affecting local traditions?

Quá trình đô thị hóa đang diễn ra có ảnh hưởng đến các truyền thống địa phương không?

02

Một hoạt động hoặc hành động đang được tiến hành theo thời gian.

An operation or action that is being conducted over time.

Ví dụ

The ongoing process of community development began in 2020.

Quá trình phát triển cộng đồng đang diễn ra bắt đầu từ năm 2020.

The ongoing process does not include all community members.

Quá trình này không bao gồm tất cả các thành viên trong cộng đồng.

Is the ongoing process of social change effective in your opinion?

Theo bạn, quá trình thay đổi xã hội đang diễn ra có hiệu quả không?

03

Tình trạng đang tiến hành.

The state of being in progress.

Ví dụ

The ongoing process of social reform began in 2020 with protests.

Quá trình cải cách xã hội đang diễn ra bắt đầu từ năm 2020 với các cuộc biểu tình.

The ongoing process is not easy for many communities facing challenges.

Quá trình đang diễn ra không dễ dàng cho nhiều cộng đồng đang đối mặt với thách thức.

Is the ongoing process of social change effective in your view?

Quá trình thay đổi xã hội đang diễn ra có hiệu quả theo ý kiến của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ongoing process cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ongoing process

Không có idiom phù hợp