Bản dịch của từ Ongoing process trong tiếng Việt
Ongoing process
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Ongoing process (Noun)
The ongoing process of community development requires active citizen participation.
Quá trình phát triển cộng đồng đang diễn ra cần sự tham gia tích cực của công dân.
The ongoing process is not limited to government initiatives alone.
Quá trình đang diễn ra không chỉ giới hạn ở các sáng kiến của chính phủ.
Is the ongoing process of urbanization affecting local traditions?
Quá trình đô thị hóa đang diễn ra có ảnh hưởng đến các truyền thống địa phương không?
The ongoing process of community development began in 2020.
Quá trình phát triển cộng đồng đang diễn ra bắt đầu từ năm 2020.
The ongoing process does not include all community members.
Quá trình này không bao gồm tất cả các thành viên trong cộng đồng.
Is the ongoing process of social change effective in your opinion?
Theo bạn, quá trình thay đổi xã hội đang diễn ra có hiệu quả không?
Tình trạng đang tiến hành.
The state of being in progress.
The ongoing process of social reform began in 2020 with protests.
Quá trình cải cách xã hội đang diễn ra bắt đầu từ năm 2020 với các cuộc biểu tình.
The ongoing process is not easy for many communities facing challenges.
Quá trình đang diễn ra không dễ dàng cho nhiều cộng đồng đang đối mặt với thách thức.
Is the ongoing process of social change effective in your view?
Quá trình thay đổi xã hội đang diễn ra có hiệu quả theo ý kiến của bạn không?
Thuật ngữ "ongoing process" chỉ đến một quá trình đang diễn ra liên tục mà chưa có điểm dừng rõ ràng. Trong văn cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, thay đổi hoặc cải tiến không ngừng, như trong nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa.