Bản dịch của từ Ontologic trong tiếng Việt

Ontologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ontologic (Adjective)

ɑntˈɑlədʒɨk
ɑntˈɑlədʒɨk
01

Bản thể học.

Ontological.

Ví dụ

The ontologic nature of identity affects social interactions in diverse communities.

Bản chất tồn tại của danh tính ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Social issues are not purely ontologic; they involve emotional aspects too.

Các vấn đề xã hội không chỉ là tồn tại; chúng cũng liên quan đến cảm xúc.

Is the ontologic perspective necessary for understanding social dynamics today?

Liệu quan điểm tồn tại có cần thiết để hiểu biết về động lực xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ontologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ontologic

Không có idiom phù hợp