Bản dịch của từ Ontologic trong tiếng Việt
Ontologic

Ontologic (Adjective)
Bản thể học.
The ontologic nature of identity affects social interactions in diverse communities.
Bản chất tồn tại của danh tính ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng.
Social issues are not purely ontologic; they involve emotional aspects too.
Các vấn đề xã hội không chỉ là tồn tại; chúng cũng liên quan đến cảm xúc.
Is the ontologic perspective necessary for understanding social dynamics today?
Liệu quan điểm tồn tại có cần thiết để hiểu biết về động lực xã hội ngày nay không?
Từ "ontologic" (thuộc về tồn tại) xuất phát từ "ontology", khoa học nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại và thực tại. Từ này thường được sử dụng trong triết học và khoa học xã hội để thảo luận về các khái niệm tồn tại cơ bản. Trong tiếng Anh, "ontological" là phiên bản phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi hơn. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng "ontologic" thường ít phổ biến hơn và có thể có một số ngữ cảnh hạn chế trong cách sử dụng.
Từ "ontologic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ontologia", trong đó "ontus" có nghĩa là "tồn tại" và "logia" có nghĩa là "học thuyết" hay "ngành khoa học". Được phát triển trong triết học thế kỷ 17, thuật ngữ này chuyên chỉ đến việc nghiên cứu bản chất và cấu trúc của tồn tại. Ngày nay, "ontologic" sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến thực tại và bản chất của sự vật, đặc biệt trong triết học và lý thuyết sinh thái.
Từ "ontologic" chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực triết học và lý thuyết tri thức, ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về bản chất của sự tồn tại và thực tại. Ngoài ra, "ontologic" cũng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến siêu hình học. Từ này chủ yếu định nghĩa các khái niệm chứ không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.