Bản dịch của từ Ontological trong tiếng Việt
Ontological

Ontological (Adjective)
The ontological framework of sociology explores social structures and relationships.
Khung cơ bản của xã hội học khám phá cấu trúc và mối quan hệ xã hội.
An ontological analysis of social norms reveals underlying patterns in behavior.
Phân tích cơ bản về quy tắc xã hội tiết lộ các mẫu hành vi cơ bản.
The ontological perspective in social science studies delves into conceptual frameworks.
Quan điểm cơ bản trong nghiên cứu xã hội học sâu vào khung cảnh khái niệm.
The ontological question of existence influences societal beliefs and values.
Câu hỏi về sự tồn tại mang tính ontological ảnh hưởng đến niềm tin và giá trị xã hội.
His ontological analysis of human nature sheds light on social interactions.
Phân tích về bản chất con người của anh ta giúp làm sáng tỏ về tương tác xã hội.
The philosopher's ontological perspective shapes his views on societal structures.
Quan điểm ontological của nhà triết học định hình quan điểm của anh ta về cấu trúc xã hội.
Họ từ
Từ "ontological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa liên quan đến bản thể học - một nhánh triết học nghiên cứu về sự tồn tại và bản chất của thực tại. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học và khoa học xã hội để thảo luận về các giả định về thực thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ontological" được sử dụng giống nhau về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Từ "ontological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ontologia", được kết hợp từ "ens" (có nghĩa là "tồn tại") và "logos" (có nghĩa là "khoa học" hoặc "lý thuyết"). Từ này xuất hiện trong triết học vào thế kỷ 17 để chỉ các nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại và thực thể. Ngày nay, "ontological" được sử dụng chủ yếu trong triết học, khoa học và nghiên cứu văn hóa để diễn tả các khái niệm liên quan đến bản chất và cấu trúc của thực tại.
Từ "ontological" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Writing và Speaking khi thảo luận về triết học hoặc bản chất của tồn tại. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu triết học, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến bản thể luận. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết và khái niệm về nhận thức, nguồn gốc của sự vật và mối quan hệ giữa tồn tại và bản chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp