Bản dịch của từ Onymity trong tiếng Việt
Onymity

Onymity (Noun)
Điều kiện là ẩn danh, hoặc được đặt tên.
The condition of being onymous, or named.
Anonymity is important in online forums to protect privacy.
Tính vô danh quan trọng trong các diễn đàn trực tuyến để bảo vệ sự riêng tư.
Maintaining anonymity while sharing personal stories can be liberating.
Giữ tính vô danh khi chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể giải phóng.
The concept of onymity is often discussed in social psychology studies.
Khái niệm về tính chất vô danh thường được thảo luận trong các nghiên cứu về tâm lý xã hội.
Từ "onymity" chỉ trạng thái không có tên hoặc danh tính cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền riêng tư và ẩn danh. Từ này xuất phát từ gốc Hy Lạp "onuma", có nghĩa là tên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; nó chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý để mô tả các khía cạnh liên quan đến tính ẩn danh.
Từ "onymity" xuất phát từ gốc Latin "onymus", có nghĩa là "tên", và được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "onuma". Trong lịch sử, khái niệm về "tên" liên quan đến danh tính và sự nhận diện cá nhân. Từ này thường được sử dụng để đề cập đến trạng thái không có danh tính rõ ràng hoặc không được công nhận, phản ánh sự tách biệt giữa cá nhân và tên gọi của họ trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh trực tuyến.
Từ "onymity" không phải là một từ thông dụng trong các phần thi IELTS mà có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề như bảo mật thông tin và quyền riêng tư, đặc biệt trong bài luận hoặc giao tiếp nói về các vấn đề xã hội. Trong môi trường học thuật và nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự nặc danh trong các cuộc khảo sát hoặc nghiên cứu để bảo vệ danh tính của đối tượng tham gia.