Bản dịch của từ Onymity trong tiếng Việt

Onymity

Noun [U/C]

Onymity (Noun)

ənˈɪməti
ənˈɪməti
01

Điều kiện là ẩn danh, hoặc được đặt tên.

The condition of being onymous, or named.

Ví dụ

Anonymity is important in online forums to protect privacy.

Tính vô danh quan trọng trong các diễn đàn trực tuyến để bảo vệ sự riêng tư.

Maintaining anonymity while sharing personal stories can be liberating.

Giữ tính vô danh khi chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể giải phóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onymity

Không có idiom phù hợp