Bản dịch của từ Onymous trong tiếng Việt

Onymous

Adjective

Onymous (Adjective)

ˈɑnɪməs
ˈɑnɪməs
01

Có tên; được đặt tên.

Having a name; named.

Ví dụ

The onymous author of the article was well-known in the community.

Tác giả có tên của bài báo đã nổi tiếng trong cộng đồng.

The onymous event organizer ensured everything ran smoothly.

Người tổ chức sự kiện có tên đã đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onymous

Không có idiom phù hợp