Bản dịch của từ Oophorectomize trong tiếng Việt

Oophorectomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oophorectomize (Verb)

oʊəfəɹˈɛktəmaɪz
oʊəfəɹˈɛktəmaɪz
01

Để thực hiện phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.

To perform oophorectomy on.

Ví dụ

Doctors often oophorectomize women with severe ovarian cancer.

Bác sĩ thường thực hiện cắt buồng trứng đối với phụ nữ mắc ung thư buồng trứng nặng.

They do not oophorectomize patients without proper medical reasons.

Họ không thực hiện cắt buồng trứng cho bệnh nhân mà không có lý do y tế hợp lý.

Do surgeons oophorectomize during laparoscopic procedures?

Các bác sĩ phẫu thuật có thực hiện cắt buồng trứng trong các thủ tục nội soi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oophorectomize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oophorectomize

Không có idiom phù hợp