Bản dịch của từ Oophorectomize trong tiếng Việt
Oophorectomize

Oophorectomize (Verb)
Để thực hiện phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.
To perform oophorectomy on.
Doctors often oophorectomize women with severe ovarian cancer.
Bác sĩ thường thực hiện cắt buồng trứng đối với phụ nữ mắc ung thư buồng trứng nặng.
They do not oophorectomize patients without proper medical reasons.
Họ không thực hiện cắt buồng trứng cho bệnh nhân mà không có lý do y tế hợp lý.
Do surgeons oophorectomize during laparoscopic procedures?
Các bác sĩ phẫu thuật có thực hiện cắt buồng trứng trong các thủ tục nội soi không?
Oophorectomize (cắt buồng trứng) là quá trình phẫu thuật loại bỏ một hoặc cả hai buồng trứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả can thiệp phẫu thuật nhằm điều trị các bệnh lý như ung thư buồng trứng hoặc hội chứng buồng trứng đa nang. Không có sự khác biệt trong cách viết và sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, từ này còn có hình thức động từ liên quan là "oophorectomy", thể hiện cùng một nghĩa nhưng ở dạng danh từ.
Từ "oophorectomize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "oophor-" nghĩa là buồng trứng (từ "oophoron") và "ectomize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ektomē", mang nghĩa cắt bỏ. Kỹ thuật này liên quan đến việc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng, thường được thực hiện để điều trị bệnh lý ở phụ nữ. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh rõ nét về ý nghĩa và ứng dụng hiện tại trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực sản phụ khoa.
Từ "oophorectomize", nghĩa là phẫu thuật cắt buồng trứng, có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về y học hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về các can thiệp phẫu thuật liên quan đến sức khỏe phụ nữ, chẳng hạn như ung thư buồng trứng hoặc điều trị vô sinh.