Bản dịch của từ Opaline trong tiếng Việt

Opaline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opaline (Adjective)

ˈoʊpəlɪn
ˈoʊpəlin
01

Màu trắng đục.

Opalescent.

Ví dụ

The opaline glass vase added elegance to the social event.

Chiếc bình thủy tinh opaline đã thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội.

The guests did not notice the opaline decorations at the party.

Các khách mời đã không chú ý đến những trang trí opaline tại bữa tiệc.

Is the opaline lighting suitable for a formal social gathering?

Ánh sáng opaline có phù hợp cho một buổi tụ tập xã hội trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opaline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opaline

Không có idiom phù hợp