Bản dịch của từ Opaline trong tiếng Việt
Opaline
Opaline (Adjective)
Màu trắng đục.
The opaline glass vase added elegance to the social event.
Chiếc bình thủy tinh opaline đã thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội.
The guests did not notice the opaline decorations at the party.
Các khách mời đã không chú ý đến những trang trí opaline tại bữa tiệc.
Is the opaline lighting suitable for a formal social gathering?
Ánh sáng opaline có phù hợp cho một buổi tụ tập xã hội trang trọng không?
Opaline là một tính từ mô tả vật liệu hoặc bề mặt mang ánh sáng màu sắc giống như ngọc. Từ này thường dùng để chỉ các loại thuỷ tinh hay đá, trong đó có sự chơi ánh sáng tạo nên hiệu ứng màu sắc đa dạng, tương tự như opal. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "opaline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opalina", một dạng của "opalus", có nghĩa là "ngọc opal". Ngọc opal được biết đến với sự lấp lánh và màu sắc đa dạng, thể hiện sự biến đổi ánh sáng như một hiện tượng quang học. Từ thế kỷ 19, "opaline" được dùng để chỉ những vật liệu hoặc chất liệu giống như ngọc opal, đặc biệt trong ngành thủ công mỹ nghệ. Ngày nay, thuật ngữ này thường dùng để mô tả các sản phẩm pha lê hay thủy tinh có đặc tính tương tự.
Từ "opaline" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và mỹ thuật để chỉ một loại thủy tinh hoặc đá có đặc điểm lấp lánh giống như opal. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "opaline" có thể xuất hiện khi mô tả các sản phẩm trang sức, vật phẩm trang trí, hoặc trong thảo luận về đặc tính của đồ gốm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn hạn chế so với những từ vựng phổ biến khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp