Bản dịch của từ Opalescent trong tiếng Việt

Opalescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opalescent (Adjective)

oʊpəlˈɛsnt
oʊpəlˈɛsnt
01

Hiển thị nhiều điểm nhỏ chuyển màu trên nền nhạt hoặc tối.

Showing many small points of shifting colour against a pale or dark ground.

Ví dụ

Her opalescent dress shimmered beautifully during the charity gala last night.

Chiếc váy opalescent của cô ấy lấp lánh tuyệt đẹp trong buổi gala từ thiện tối qua.

The community center's walls are not opalescent; they are plain white.

Các bức tường của trung tâm cộng đồng không phải là opalescent; chúng màu trắng đơn giản.

Is the opalescent art piece displayed at the local exhibition this week?

Có phải tác phẩm nghệ thuật opalescent được trưng bày tại triển lãm địa phương tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opalescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opalescent

Không có idiom phù hợp