Bản dịch của từ Shifting trong tiếng Việt
Shifting

Shifting(Noun)
Shifting(Verb)
Dạng động từ của Shifting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shift |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shifted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shifted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shifts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shifting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Shifting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường mô tả hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một vật thể. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này có thể ám chỉ sự thay đổi trong tư duy hoặc thói quen. Trong tiếng Anh, "shifting" không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghệ. Trong giọng điệu, phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự giữa hai biến thể này.
Từ “shifting” xuất phát từ tiếng Latinh “shiftare,” có nghĩa là di chuyển hoặc thay đổi. Cấu tạo từ tiền tố “shif-”, biểu thị sự thay đổi, kết hợp với hậu tố “-ing” tạo thành dạng động danh từ trong tiếng Anh. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi và dịch chuyển trong không gian và thời gian, hiện nay được sử dụng để chỉ các quá trình thay đổi trạng thái, vị trí hay tư tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý cho đến tâm lý học.
Từ "shifting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mô tả chuyển động, thay đổi và xu hướng. Trong Speaking, nó thường xuất hiện khi thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài IELTS, "shifting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và tâm lý học, thường liên quan đến những thay đổi trong hành vi hoặc ý thức.
Họ từ
"Shifting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường mô tả hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một vật thể. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này có thể ám chỉ sự thay đổi trong tư duy hoặc thói quen. Trong tiếng Anh, "shifting" không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghệ. Trong giọng điệu, phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự giữa hai biến thể này.
Từ “shifting” xuất phát từ tiếng Latinh “shiftare,” có nghĩa là di chuyển hoặc thay đổi. Cấu tạo từ tiền tố “shif-”, biểu thị sự thay đổi, kết hợp với hậu tố “-ing” tạo thành dạng động danh từ trong tiếng Anh. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi và dịch chuyển trong không gian và thời gian, hiện nay được sử dụng để chỉ các quá trình thay đổi trạng thái, vị trí hay tư tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý cho đến tâm lý học.
Từ "shifting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mô tả chuyển động, thay đổi và xu hướng. Trong Speaking, nó thường xuất hiện khi thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài IELTS, "shifting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và tâm lý học, thường liên quan đến những thay đổi trong hành vi hoặc ý thức.
