Bản dịch của từ Shifting trong tiếng Việt
Shifting
Shifting (Verb)
Shifting to a new city can be challenging but exciting.
Chuyển đến một thành phố mới có thể thách thức nhưng hứng thú.
Avoid shifting jobs frequently if you want stability in life.
Tránh thay đổi công việc thường xuyên nếu bạn muốn ổn định trong cuộc sống.
Are you considering shifting to a different neighborhood for better opportunities?
Bạn có đang cân nhắc chuyển đến một khu phố khác để có cơ hội tốt hơn không?
Shifting to a new apartment can be exciting.
Chuyển đến căn hộ mới có thể thú vị.
She avoids shifting her office location frequently.
Cô ấy tránh chuyển đổi vị trí văn phòng thường xuyên.
Dạng động từ của Shifting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shifting |
Shifting (Noun)
Shifting of population from rural to urban areas is common.
Sự di dời dân số từ nông thôn sang đô thị là phổ biến.
There is a negative impact of shifting on traditional communities.
Có tác động tiêu cực của sự di dời đối với cộng đồng truyền thống.
Is shifting demographics a major challenge in modern societies?
Việc dời chuyển dân số là một thách thức lớn trong xã hội hiện đại?
Shifting opinions on social media affect public perception of politicians.
Sự thay đổi quan điểm trên mạng xã hội ảnh hưởng đến nhận thức công chúng về chính trị gia.
There is no denying the impact of shifting demographics on urban development.
Không thể phủ nhận tác động của sự thay đổi dân số đối với phát triển đô thị.
Họ từ
"Shifting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường mô tả hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một vật thể. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này có thể ám chỉ sự thay đổi trong tư duy hoặc thói quen. Trong tiếng Anh, "shifting" không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghệ. Trong giọng điệu, phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự giữa hai biến thể này.
Từ “shifting” xuất phát từ tiếng Latinh “shiftare,” có nghĩa là di chuyển hoặc thay đổi. Cấu tạo từ tiền tố “shif-”, biểu thị sự thay đổi, kết hợp với hậu tố “-ing” tạo thành dạng động danh từ trong tiếng Anh. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi và dịch chuyển trong không gian và thời gian, hiện nay được sử dụng để chỉ các quá trình thay đổi trạng thái, vị trí hay tư tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý cho đến tâm lý học.
Từ "shifting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mô tả chuyển động, thay đổi và xu hướng. Trong Speaking, nó thường xuất hiện khi thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài IELTS, "shifting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và tâm lý học, thường liên quan đến những thay đổi trong hành vi hoặc ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp