Bản dịch của từ Open-handed trong tiếng Việt

Open-handed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-handed (Adjective)

ˈoʊpn hˈændɪd
ˈoʊpn hˈændɪd
01

Hào phóng; tự do.

Generous liberal.

Ví dụ

The open-handed donation helped many families in need last year.

Khoản quyên góp hào phóng đã giúp nhiều gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.

She is not open-handed with her time for community service.

Cô ấy không hào phóng với thời gian cho dịch vụ cộng đồng.

Are open-handed people more common in social work fields?

Người hào phóng có phổ biến hơn trong lĩnh vực công tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-handed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-handed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.