Bản dịch của từ Open to trong tiếng Việt
Open to

Open to (Phrase)
Sẵn sàng để được sử dụng hoặc xem xét.
Ready to be used or considered.
The community center is open to all residents for events.
Trung tâm cộng đồng mở cửa cho tất cả cư dân tham gia sự kiện.
The library is open to students for studying and research.
Thư viện mở cửa cho sinh viên học tập và nghiên cứu.
The park is open to families for picnics and relaxation.
Công viên mở cửa cho gia đình dã ngoại và thư giãn.
Cụm từ "open to" thường được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng hoặc khả năng tiếp nhận ý tưởng, đề xuất hoặc cơ hội mới. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng, với giọng nói Mỹ thường ít ngữ điệu hơn so với giọng Anh. "Open to" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh và giao tiếp xã hội.
Cụm từ "open to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "open", xuất phát từ tiếng Latin "aperire", có nghĩa là "mở". Trong lịch sử, nghĩa của từ này đã phát triển từ khái niệm vật lý về việc mở một vật cụ thể sang nghĩa bóng, chỉ sự sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng, thông tin hoặc trải nghiệm. Hiện nay, "open to" thường được sử dụng để diễn tả thái độ cởi mở, sự chấp nhận đối với những quan điểm, đề xuất mới.
Cụm từ "open to" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về sự tiếp thu, quan điểm hoặc ý tưởng mới. Trong ngữ cảnh của bài đọc, cụm này có thể được sử dụng để mô tả khả năng chấp nhận thông tin. Ngoài ra, "open to" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự sẵn sàng chia sẻ, tham gia hoặc thảo luận, ví dụ như trong các buổi họp hay phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



