Bản dịch của từ Open to question trong tiếng Việt

Open to question

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open to question (Phrase)

ˈoʊpən tˈu kwˈɛstʃən
ˈoʊpən tˈu kwˈɛstʃən
01

Không chắc chắn hoặc đồng ý.

Not certain or agreed.

Ví dụ

Her opinion on the matter is open to question.

Ý kiến của cô ấy về vấn đề đó không chắc chắn.

The validity of his research findings is not open to question.

Sự hợp lý của các kết quả nghiên cứu của anh ấy không được đặt dấu hỏi.

Is the accuracy of the data open to question in this study?

Sự chính xác của dữ liệu có được đặt dấu hỏi trong nghiên cứu này không?

The impact of social media on mental health is open to question.

Tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần là không chắc chắn.

Some experts believe that the benefits of volunteering are not open to question.

Một số chuyên gia tin rằng lợi ích của việc tình nguyện không chắc chắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open to question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open to question

Không có idiom phù hợp