Bản dịch của từ Open to question trong tiếng Việt
Open to question

Open to question (Phrase)
Không chắc chắn hoặc đồng ý.
Not certain or agreed.
Her opinion on the matter is open to question.
Ý kiến của cô ấy về vấn đề đó không chắc chắn.
The validity of his research findings is not open to question.
Sự hợp lý của các kết quả nghiên cứu của anh ấy không được đặt dấu hỏi.
Is the accuracy of the data open to question in this study?
Sự chính xác của dữ liệu có được đặt dấu hỏi trong nghiên cứu này không?
The impact of social media on mental health is open to question.
Tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần là không chắc chắn.
Some experts believe that the benefits of volunteering are not open to question.
Một số chuyên gia tin rằng lợi ích của việc tình nguyện không chắc chắn.
Cụm từ "open to question" được dùng để chỉ trạng thái hoặc vấn đề nào đó có thể bị nghi ngờ, tranh cãi hoặc cần được xem xét thêm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được dùng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai bên, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn trong âm tiết. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này nhấn mạnh tính linh hoạt trong quan điểm cũng như sự chấp nhận cho các ý kiến phản bác hoặc bổ sung.
Từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", hình thành từ động từ "aperire", có nghĩa là "mở". Trải qua thời gian, từ này phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa "mở ra, không bị che khuất". Ngày nay, "open" không chỉ đề cập đến trạng thái vật lý mà còn mang ý nghĩa trừu tượng, như trong cụm từ "open to question", thể hiện sự sẵn sàng tiếp nhận ý kiến, câu hỏi, hoặc tranh luận về một vấn đề nào đó.
Cụm từ "open to question" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận các quan điểm hoặc lý thuyết còn gây tranh cãi. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấp hơn một số thuật ngữ khác nhưng vẫn thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính trị, xã hội để chỉ ra rằng một vấn đề chưa được giải quyết dứt khoát và cần xem xét thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp