Bản dịch của từ Openhanded trong tiếng Việt

Openhanded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Openhanded (Adjective)

01

Hào phóng; tự do.

Generous liberal.

Ví dụ

The openhanded donation helped the local shelter feed 200 families.

Sự quyên góp hào phóng đã giúp nơi trú ẩn địa phương nuôi 200 gia đình.

She is not openhanded with her time for community projects.

Cô ấy không hào phóng với thời gian cho các dự án cộng đồng.

Are openhanded people more common in big cities like New York?

Có phải những người hào phóng thường phổ biến hơn ở các thành phố lớn như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Openhanded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Openhanded

Không có idiom phù hợp