Bản dịch của từ Opera singer trong tiếng Việt
Opera singer

Opera singer (Noun)
Một người hát opera.
A person who sings opera.
The opera singer performed at the charity event last night.
Ca sĩ opera biểu diễn tại sự kiện từ thiện đêm qua.
Not every opera singer can hit high notes effortlessly.
Không phải tất cả ca sĩ opera có thể hát những nốt cao một cách dễ dàng.
Is the famous opera singer Maria performing at the concert tonight?
Ca sĩ opera nổi tiếng Maria có biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối nay không?
Ca sĩ opera là một nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc trong thể loại opera, sang trọng và thể hiện cảm xúc qua giọng hát. Họ được đào tạo đặc biệt để có khả năng xử lý các tác phẩm phức tạp và diễn xuất trên sân khấu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm. Ca sĩ opera có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển văn hóa âm nhạc cổ điển.
Từ "opera" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opus", có nghĩa là "công việc" hay "tác phẩm". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian và được sử dụng để chỉ một thể loại nghệ thuật biểu diễn kết hợp âm nhạc, hát và kịch. "Singer" xuất phát từ từ "sing", có gốc Latinh là "cantare", mang nghĩa là hát. Kết hợp lại, "opera singer" chỉ người biểu diễn hát trong các vở opera, thể hiện tài năng nghệ thuật trong một môi trường độc đáo.
Cụm từ "opera singer" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nghệ thuật biểu diễn là một chủ đề phổ biến. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về sự nghiệp, kỹ năng và ảnh hưởng văn hóa của ca sĩ opera. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc cổ điển, chương trình nghệ thuật và phê bình âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp