Bản dịch của từ Opportunate trong tiếng Việt
Opportunate
Adjective
Opportunate (Adjective)
əpˈɔɹtənət
əpˈɔɹtənət
01
Cơ hội.
Ví dụ
The opportunate moment to propose came during the dinner party.
Thời cơ thích hợp để cầu hôn đến trong buổi tiệc tối.
She made an opportunate decision to join the social club.
Cô ấy đã đưa ra quyết định thích hợp khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opportunate
Không có idiom phù hợp