Bản dịch của từ Opportunate trong tiếng Việt
Opportunate

Opportunate (Adjective)
Cơ hội.
The opportunate moment to propose came during the dinner party.
Thời cơ thích hợp để cầu hôn đến trong buổi tiệc tối.
She made an opportunate decision to join the social club.
Cô ấy đã đưa ra quyết định thích hợp khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
His opportunate arrival at the charity event saved the day.
Sự xuất hiện thích hợp của anh ta tại sự kiện từ thiện đã cứu ngày.
Từ "opportunate" có nghĩa là thích hợp hoặc đúng lúc, thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hay hành động diễn ra vào thời điểm lý tưởng để đạt được lợi ích tối đa. Tuy nhiên, từ này khá ít phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự thay thế thường gặp hơn là "opportune". Trong cả hai phiên bản, "opportune" mang sắc thái tương tự về sự thích hợp theo thời gian, nhưng "opportunate" được xem là từ cũ và ít được sử dụng hơn trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "opportunate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opportunatus", xuất phát từ "opportune", mang nghĩa là "đúng thời điểm" hoặc "thuận lợi". Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, từ này thể hiện ý nghĩa về việc tận dụng thời cơ hoặc điều kiện thuận lợi. Sự kết nối với hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh tính chất tích cực của sự thích hợp trong các tình huống, phản ánh giá trị của việc nhận biết và hành động đúng lúc.
Từ "opportunate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sử dụng từ này chủ yếu thấy trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế hoặc quản trị, nơi nó diễn tả khả năng tận dụng cơ hội một cách khôn ngoan. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được biết đến và thường không xuất hiện trong tài liệu phổ thông.