Bản dịch của từ Opportune trong tiếng Việt
Opportune
Adjective
Opportune (Adjective)
ˌɑpɚtˈun
ˌɑpəɹtˈun
01
(của một thời điểm) đặc biệt thuận tiện hoặc thích hợp cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
(of a time) especially convenient or appropriate for a particular action or event.
Ví dụ
It was an opportune moment to ask for donations.
Đó là một thời điểm thích hợp để yêu cầu quyên góp.
The opportune time to start the charity event is now.
Thời gian thích hợp để bắt đầu sự kiện từ thiện là bây giờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opportune
Không có idiom phù hợp