Bản dịch của từ Opportune trong tiếng Việt

Opportune

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opportune (Adjective)

ˌɑpɚtˈun
ˌɑpəɹtˈun
01

(của một thời điểm) đặc biệt thuận tiện hoặc thích hợp cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

(of a time) especially convenient or appropriate for a particular action or event.

Ví dụ

It was an opportune moment to ask for donations.

Đó là một thời điểm thích hợp để yêu cầu quyên góp.

The opportune time to start the charity event is now.

Thời gian thích hợp để bắt đầu sự kiện từ thiện là bây giờ.

An opportune occasion to promote social awareness has arisen.

Một dịp thích hợp để tăng cường nhận thức xã hội đã nảy sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opportune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Unlike parents, learning institutions have a unique to shape children's behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful to [benefits of the activity], and create lasting memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eagerly looking forward to the to discuss this further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, this visit was an to reconnect, share stories, and just enjoy each other's presence without any distractions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Opportune

Không có idiom phù hợp