Bản dịch của từ Opprobria trong tiếng Việt
Opprobria

Opprobria (Noun)
Số nhiều của sự phản đối.
Plural of opprobrium.
The community faced opprobria for the recent protest against the government.
Cộng đồng phải đối mặt với sự chỉ trích vì cuộc biểu tình gần đây chống chính phủ.
There was no opprobria directed at the volunteers during the charity event.
Không có sự chỉ trích nào nhắm vào các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện.
Why did the city receive opprobria after the festival cancellation last year?
Tại sao thành phố lại nhận sự chỉ trích sau khi hủy lễ hội năm ngoái?
Từ "opprobria" là dạng số nhiều của "opprobrium", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ sự chỉ trích nặng nề hoặc sự ô nhục mà một cá nhân hoặc nhóm phải chịu đựng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phê phán xã hội hoặc sự chỉ trích mang tính tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "opprobria" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc luận văn chính thức.
Từ "opprobria" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opprobrium", có nghĩa là "sự ô uế" hoặc "sự sỉ nhục". Thành phần của từ bao gồm tiền tố "ob-" (nghĩa là "chống lại") và gốc từ "probrum" (nghĩa là "sự xấu hổ"). Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh chỉ trích hay lên án, và ngày nay nó được sử dụng để chỉ những hành động hay lời nói gây tổn thương danh dự hoặc phẩm giá của cá nhân, nhấn mạnh tính chất tiêu cực và xúc phạm.
Từ "opprobrium" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và văn viết cao. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sự chỉ trích hay sự phê phán mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn bản luật pháp hoặc triết học để diễn tả sự kỳ thị xã hội. Những tình huống điển hình bao gồm các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc những hành động gây tai tiếng.