Bản dịch của từ Optionalize trong tiếng Việt
Optionalize

Optionalize (Verb)
Để làm tùy chọn.
To make optional.
Schools can optionalize after-school programs for students' convenience.
Các trường có thể làm cho các chương trình sau giờ học trở nên tùy chọn.
They do not optionalize community service requirements in their curriculum.
Họ không làm cho yêu cầu dịch vụ cộng đồng trở nên tùy chọn trong chương trình giảng dạy.
Can schools optionalize their dress code for special events?
Các trường có thể làm cho quy định trang phục trở nên tùy chọn cho các sự kiện đặc biệt không?
Từ "optionalize" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là biến một điều gì đó thành tùy chọn, cho phép sự lựa chọn thay vì bắt buộc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến và thường thay thế bằng "to make optional". Sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai biến thể hầu như không đáng kể, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau trong các bối cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "optionalize" được hình thành từ tiền tố "option", có nguồn gốc từ từ Latin "optio", nghĩa là "lựa chọn". Tiếng Latin này mang ý nghĩa liên quan đến quyền tự do hoặc khả năng chọn lựa. Sự kết hợp với hậu tố "-ize" chỉ quá trình biến đổi hoặc cung cấp khả năng, thể hiện trong ngữ nghĩa hiện tại của từ. "Optionalize" mô tả hành động làm cho một điều gì đó trở thành tùy chọn, phản ánh tính linh hoạt và tự do trong lựa chọn.
Từ "optionalize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này hiếm khi xuất hiện do thuộc về ngữ cảnh chuyên môn, thường liên quan đến việc cung cấp các lựa chọn hoặc tùy chọn trong giáo dục hoặc môi trường làm việc. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chính sách hoặc quy trình linh hoạt, nhưng vẫn chưa phổ biến trong văn nói hàng ngày.