Bản dịch của từ Orang trong tiếng Việt
Orang

Orang (Noun)
Một con đười ươi.
An orangutan.
The orang is a social animal, often seen in groups.
Con orang là động vật xã hội, thường thấy trong các nhóm.
Orangs do not live alone; they prefer social interactions.
Orang không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.
Are orangs more social than other primates like gorillas?
Liệu orang có xã hội hơn các loài linh trưởng khác như khỉ đột không?
Họ từ
"Orang" là một danh từ tiếng Malay, thường được sử dụng để chỉ con người hoặc một cá thể thuộc về loài người. Từ này có nguồn gốc từ "orang" trong tiếng Indonesia, nghĩa là "người". Trong ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm người bản địa ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là trong các nghiên cứu nhân chủng học. Tuy không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh-Mỹ hay Anh-Anh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ngữ điệu và phương ngữ của người nói.
Từ "orang" có nguồn gốc từ tiếng Malay, trong đó "orang" có nghĩa là "người". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ một từ Latin cổ đại "homo", nghĩa là "con người". Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh văn hóa Malay phản ánh sự chú trọng đến bản sắc và danh tính con người. Hiện nay, từ "orang" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân cụ thể, nhấn mạnh vào tính nhân văn và sự độc nhất của mỗi người.
Từ "orang" có nguồn gốc từ tiếng Malay, nghĩa là "người" và không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong phần Nghe, Đọc, Viết hay Nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc văn hóa, "orang" thường được sử dụng để chỉ người một cách chung chung hoặc trong các cấu trúc văn hóa cụ thể, như "orang asli" (người bản địa) ở Malaysia và Indonesia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


