Bản dịch của từ Orang trong tiếng Việt

Orang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orang (Noun)

oʊɹˈæŋ
oʊɹˈæŋ
01

Một con đười ươi.

An orangutan.

Ví dụ

The orang is a social animal, often seen in groups.

Con orang là động vật xã hội, thường thấy trong các nhóm.

Orangs do not live alone; they prefer social interactions.

Orang không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.

Are orangs more social than other primates like gorillas?

Liệu orang có xã hội hơn các loài linh trưởng khác như khỉ đột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] exports were the highest, with South Africa exporting just over 1 million metric tons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] Egypt and the US also exported a large amount of at 900,000 and 700,000 metric tons respectively [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] Overall, were by far the fruit that was exported the most, in terms of weight, followed by lemons and then grapefruits [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2

Idiom with Orang

Không có idiom phù hợp