Bản dịch của từ Orbiculares trong tiếng Việt

Orbiculares

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbiculares (Noun)

01

Số nhiều của orbicularis.

Plural of orbicularis.

Ví dụ

The orbiculares help us express emotions during social interactions.

Các orbiculares giúp chúng ta thể hiện cảm xúc trong các tương tác xã hội.

The orbiculares do not function well without proper facial exercises.

Các orbiculares không hoạt động tốt nếu không có bài tập mặt phù hợp.

Do orbiculares play a role in our social communication skills?

Các orbiculares có vai trò trong kỹ năng giao tiếp xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orbiculares cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orbiculares

Không có idiom phù hợp