Bản dịch của từ Orbiculares orum trong tiếng Việt
Orbiculares orum

Orbiculares orum (Noun)
Số nhiều của orbicularis oris.
Plural of orbicularis oris.
The orbiculares orum help us form words clearly during speaking.
Orbiculares orum giúp chúng ta phát âm rõ ràng khi nói.
The orbiculares orum do not function well without proper training.
Orbiculares orum không hoạt động tốt nếu không được tập luyện đúng cách.
Are the orbiculares orum important for effective communication?
Orbiculares orum có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả không?
"Orbiculares orum" là một thuật ngữ Latinh có nghĩa là “các vòng tròn của”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để chỉ các cấu trúc hình tròn hoặc hình vòng trong cơ thể, như trong tên của một nhóm cơ hoặc tế bào có hình dạng đặc trưng. Thuật ngữ này thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được hỏi và sử dụng trong các lĩnh vực học thuật khác nhau mà không bị hạn chế về ngữ nghĩa.
Từ "orbiculares" bắt nguồn từ tiếng Latin, có gốc từ "orbis", nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn". Trong Latin, "orbiculares" là dạng số nhiều của "orbicularis", thường được dùng để chỉ các cấu trúc có hình dạng tròn hoặc hình vòng. Trong lĩnh vực giải phẫu, thuật ngữ này được dùng để mô tả các cơ hoặc mô có hình dạng vòng, nhấn mạnh vào tính chất hình học của chúng. Sự phát triển này phản ánh cách mà các nhà khoa học lấy cảm hứng từ ngôn ngữ cổ điển để hình thành từ vựng chuyên môn hiện đại.
Thuật ngữ "orbiculares orum" không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành giải phẫu học, chỉ liên quan đến các cơ vòng trong cơ thể người, đặc biệt là cơ môi. Điều này cho thấy rằng từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình y khoa, không phải trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tài liệu học thuật thông dụng.