Bản dịch của từ Orbicularis trong tiếng Việt

Orbicularis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbicularis (Noun)

ɑɹbɪkjəlˈɛɹɪs
ɑɹbɪkjəlˈɛɹɪs
01

= miệng tròn.

Orbicularis oris.

Ví dụ

The orbicularis muscle helps with smiling and talking.

Cơ orbicularis giúp cười và nói.

A facial exercise routine can strengthen the orbicularis oris.

Một chế độ tập luyện khuôn mặt có thể làm mạnh cơ orbicularis oris.

The orbicularis muscle is important for facial expressions and eating.

Cơ orbicularis quan trọng cho biểu cảm khuôn mặt và ăn uống.

02

= mắt tròn.

Orbicularis oculi.

Ví dụ

The orbicularis oculi muscle helps us close our eyes tightly.

Cơ orbicularis oculi giúp chúng ta nhắm mắt chặt.

She had a twitch in her orbicularis oculi due to stress.

Cô ấy bị co giật ở cơ orbicularis oculi do căng thẳng.

The doctor examined the orbicularis oculi for any abnormalities.

Bác sĩ kiểm tra cơ orbicularis oculi để xem có bất thường không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orbicularis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orbicularis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.