Bản dịch của từ Oculi trong tiếng Việt

Oculi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oculi(Noun)

ˈɒkjʊlˌi
ˈoʊkjuɫi
01

Dạng số nhiều của từ "oculus" chỉ về con mắt hoặc một lỗ tròn.

The plural form of oculus which refers to the eye or a circular opening

Ví dụ
02

Trong kiến trúc, oculus là một lỗ tròn nằm ở trung tâm của mái vòm.

In architecture an oculus is a circular opening in the center of a dome

Ví dụ
03

Trong giải phẫu, thuật ngữ này có thể chỉ vùng hốc mắt hoặc nói một cách rộng hơn là chỉ chính con mắt.

In anatomy it can refer to the eye socket or the eye itself in a broader sense

Ví dụ

Họ từ