Bản dịch của từ Orcharded trong tiếng Việt
Orcharded

Orcharded (Adjective)
Được cung cấp vườn cây ăn quả; trồng cây ăn quả.
Provided with orchards planted with fruit trees.
The community center is orcharded with apple and cherry trees.
Trung tâm cộng đồng được trồng cây táo và cây anh đào.
The neighborhood is not orcharded, lacking green spaces for families.
Khu phố không được trồng cây, thiếu không gian xanh cho gia đình.
Is the park orcharded with fruit trees for the local residents?
Công viên có được trồng cây ăn trái cho cư dân địa phương không?
Từ "orcharded" gốc từ danh từ "orchard", chỉ một khu vực trồng cây ăn quả. "Orcharded" là dạng động từ phân từ quá khứ, mô tả trạng thái được trồng hoặc bao quanh bởi cây ăn quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của "orcharded". Tuy nhiên, từ này thường ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong văn viết mang tính mô tả hoặc chuyên môn.
Từ "orcharded" có nguồn gốc từ từ Latin "orchardus", có nghĩa là "vườn cây nho" hay "vườn trái cây". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh Old và Middle để chỉ những khu vực trồng cây ăn quả. Trong bối cảnh hiện tại, "orcharded" mô tả việc được bao quanh hoặc đầy những cây cối, đặc biệt là cây ăn quả. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gắn kết giữa ý nghĩa vật lý của không gian trồng cây và sự tưởng tượng tinh tế về cảnh quan thiên nhiên.
Từ "orcharded" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc sinh thái. Trong các bài viết, từ này thường mô tả các khu vực có trồng cây ăn quả, phản ánh phong cảnh hoặc sự đa dạng sinh học. Tuy nhiên, vì tính chất chuyên ngành, từ này không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.