Bản dịch của từ Organist trong tiếng Việt
Organist

Organist (Noun)
Người chơi đàn organ.
A person who plays the organ.
The organist played beautifully during the wedding at St. Mary's Church.
Nhạc công chơi rất hay trong lễ cưới tại nhà thờ St. Mary's.
The organist did not perform at the community concert last Saturday.
Nhạc công đã không biểu diễn tại buổi hòa nhạc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Did the organist attend the music festival in New York last year?
Nhạc công có tham dự lễ hội âm nhạc ở New York năm ngoái không?
Dạng danh từ của Organist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Organist | Organists |
Họ từ
Từ "organist" chỉ người chơi đàn organ, một nhạc cụ thuộc loại nhạc khí hơi. Trong tiếng Anh, "organist" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, với người Anh nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn ở âm tiết thứ hai. "Organist" thường được liên kết với các buổi lễ tôn giáo hoặc các buổi hòa nhạc, nơi họ biểu diễn khả năng chơi nhạc trên đàn organ.
Từ "organist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organista", bắt nguồn từ "organum", có nghĩa là "cơ quan" hoặc "nhạc cụ". "Organum" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "organon", nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến vai trò của một người chơi nhạc cụ organ trong các buổi lễ tôn giáo và sự kiện âm nhạc. Ngày nay, "organist" được sử dụng để chỉ một nhạc sĩ chuyên nghiệp chơi organ, thể hiện sự liên kết giữa nghệ thuật âm nhạc và chức năng tôn giáo của từ này.
Từ "organist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghe và đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài nói và viết khi thảo luận về âm nhạc, biểu diễn nghệ thuật, hoặc văn hóa tôn giáo. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc, nhà thờ, hoặc khi nói về các nhạc cụ và vai trò của nghệ sĩ trong các sự kiện âm nhạc.