Bản dịch của từ Organist trong tiếng Việt

Organist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organist (Noun)

ˈɔɹgənəst
ˈɑɹgənɪst
01

Người chơi đàn organ.

A person who plays the organ.

Ví dụ

The organist played beautifully during the wedding at St. Mary's Church.

Nhạc công chơi rất hay trong lễ cưới tại nhà thờ St. Mary's.

The organist did not perform at the community concert last Saturday.

Nhạc công đã không biểu diễn tại buổi hòa nhạc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Did the organist attend the music festival in New York last year?

Nhạc công có tham dự lễ hội âm nhạc ở New York năm ngoái không?

Dạng danh từ của Organist (Noun)

SingularPlural

Organist

Organists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organist

Không có idiom phù hợp