Bản dịch của từ Orison trong tiếng Việt
Orison

Orison (Noun)
Một lời cầu nguyện.
A prayer.
Many people offered an orison for peace during the recent protests.
Nhiều người đã cầu nguyện cho hòa bình trong các cuộc biểu tình gần đây.
He did not forget to say an orison before the community meeting.
Anh ấy không quên cầu nguyện trước cuộc họp cộng đồng.
Is there an orison planned for the charity event next week?
Có một lời cầu nguyện nào được lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Họ từ
Từ "orison" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "lời cầu nguyện" hoặc "lời thỉnh cầu". Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong văn học cổ hoặc các tài liệu tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng "orison" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thiêng liêng.
Từ "orison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oratio", có nghĩa là "lời cầu nguyện" hoặc "sự cầu xin". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "orison" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "orison" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ một hình thức cầu nguyện, phản ánh tính chất thiêng liêng và sự kết nối tâm linh của người cầu nguyện với đấng tối cao.
Từ "orison" đề cập đến một hình thức cầu nguyện hoặc lời thỉnh cầu, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm tôn giáo, liên quan đến các tình huống như nghi lễ tôn giáo, thi ca, hoặc bài giảng. Sự hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ hiện đại khiến cho việc hiểu và sử dụng từ này trở nên hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp