Bản dịch của từ Orthodiagonal trong tiếng Việt

Orthodiagonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthodiagonal(Adjective)

ɔːθˈəʊdɪˌæɡənəl
ɔrˈθoʊdiˈæɡənəɫ
01

Có các đường chéo vuông góc với nhau

Having diagonals that are at right angles to each other

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi các góc vuông.

Characterized by angles that are orthogonal

Ví dụ
03

Đề cập đến một hình hình học có các đường chéo vuông góc.

Referring to a geometric figure with orthogonal diagonals

Ví dụ