Bản dịch của từ Orthonormal trong tiếng Việt

Orthonormal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthonormal (Adjective)

ˈɔɹθənˌɔɹmən
ˈɔɹθənˌɔɹmən
01

Vừa trực giao vừa chuẩn hóa.

Both orthogonal and normalized.

Ví dụ

The orthonormal approach in social studies helps analyze diverse community interactions.

Phương pháp chuẩn hóa trong nghiên cứu xã hội giúp phân tích tương tác cộng đồng đa dạng.

The researchers did not find any orthonormal patterns in the social data.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mẫu chuẩn hóa nào trong dữ liệu xã hội.

Can you explain what orthonormal means in social science research?

Bạn có thể giải thích chuẩn hóa có nghĩa là gì trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthonormal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthonormal

Không có idiom phù hợp