Bản dịch của từ Orthonormal trong tiếng Việt
Orthonormal

Orthonormal (Adjective)
Vừa trực giao vừa chuẩn hóa.
Both orthogonal and normalized.
The orthonormal approach in social studies helps analyze diverse community interactions.
Phương pháp chuẩn hóa trong nghiên cứu xã hội giúp phân tích tương tác cộng đồng đa dạng.
The researchers did not find any orthonormal patterns in the social data.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mẫu chuẩn hóa nào trong dữ liệu xã hội.
Can you explain what orthonormal means in social science research?
Bạn có thể giải thích chuẩn hóa có nghĩa là gì trong nghiên cứu xã hội không?
Từ "orthonormal" trong toán học và không gian vector chỉ ra tập hợp các vector mà vừa vuông góc với nhau (orthogonal) vừa có độ dài bằng 1 (normal). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong đại số tuyến tính và giải tích, đặc biệt khi làm việc với hệ tọa độ chuẩn hoặc không gian Hilbert. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "orthonormal" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "orthonormal" có nguồn gốc từ hai từ Latinh: "ortho-" có nghĩa là 'đúng' hoặc 'thẳng', và "normalis" từ tiếng Latinh có nghĩa là 'chuẩn mực' hoặc 'bình thường'. Trong toán học, "orthonormal" dùng để chỉ một tập hợp các vector không chỉ vuông góc với nhau mà còn có độ dài bằng 1. Khái niệm này bắt nguồn từ việc xây dựng không gian vector trong đại số tuyến tính và được áp dụng rộng rãi trong phân tích hàm và xử lý tín hiệu.
Từ "orthonormal" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi thường xét đến ngữ cảnh toán học và vật lý. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đại số tuyến tính và xử lý tín hiệu. Cụ thể, nó để chỉ một tập hợp các vector mà không chỉ vuông góc nhau mà còn có độ dài đơn vị, rất quan trọng trong việc hình thành cơ sở cho không gian vector.