Bản dịch của từ Orthogonal trong tiếng Việt
Orthogonal

Orthogonal (Adjective)
(của các biến) độc lập về mặt thống kê.
Of variates statistically independent.
Her writing style and vocabulary are orthogonal to mine.
Phong cách viết và từ vựng của cô ấy độc lập.
His speaking topics were not orthogonal to the IELTS requirements.
Chủ đề nói của anh ấy không độc lập với yêu cầu IELTS.
Are your writing and speaking skills orthogonal to each other?
Kỹ năng viết và nói của bạn có độc lập không?
Her orthogonal views on the matter were refreshing.
Quan điểm vuông góc của cô ấy làm mới mẻ.
It's important to avoid orthogonal arguments in IELTS writing.
Quan trọng tránh tranh cãi vuông góc trong viết IELTS.
Are orthogonal opinions beneficial for IELTS speaking tasks?
Quan điểm vuông góc có lợi ích cho nhiệm vụ nói IELTS không?
Họ từ
Từ "orthogonal" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thẳng góc", và thường được sử dụng trong toán học, thống kê và khoa học máy tính để chỉ mối quan hệ giữa hai vectơ hoặc không gian mà tại đó chúng vuông góc với nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên môn, "orthogonal" có thể chỉ sự độc lập trong ý tưởng hay phương pháp, góp phần vào nhiều lĩnh vực như lý thuyết thông tin và phân tích dữ liệu.
Từ "orthogonal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại với cấu trúc "orthos" có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", và "gonia" có nghĩa là "góc". Nguyên gốc từ tiếng Latinh "orthogonalis" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực toán học và vật lý để chỉ sự vuông góc hoặc độc lập giữa các vector hoặc không gian. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết mật thiết với khái niệm về sự độc lập hoặc không liên hệ trong các hệ thống nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực thống kê và kỹ thuật.
Từ "orthogonal" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói về các lĩnh vực toán học và khoa học. Trong các tài liệu học thuật, "orthogonal" thường được dùng để mô tả mối quan hệ vuông góc hoặc độc lập giữa các yếu tố, ví dụ trong thống kê hoặc lập trình máy tính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp