Bản dịch của từ Statistically trong tiếng Việt

Statistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statistically(Adverb)

stətˈɪstɪkəli
stətˈɪstɪkl̩li
01

Một cách thống kê.

In a statistical way.

Ví dụ
02

Từ quan điểm thống kê.

From a statistical point of view.

Ví dụ
03

Từ bằng chứng thống kê.

From statistical evidence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ