Bản dịch của từ Statistically trong tiếng Việt
Statistically
Statistically (Adverb)
Từ bằng chứng thống kê.
From statistical evidence.
Statistically, 80% of the population completed the survey last year.
Theo thống kê, 80% dân số đã hoàn thành cuộc khảo sát vào năm ngoái.
The study showed that statistically, women are more likely to volunteer.
Nghiên cứu cho thấy về mặt thống kê, phụ nữ có nhiều khả năng tình nguyện hơn.
Statistically, the crime rate has decreased by 10% in the past year.
Theo thống kê, tỷ lệ tội phạm đã giảm 10% trong năm qua.
Statistically, 80% of the population has access to healthcare.
Theo thống kê, 80% dân số được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
The study showed statistically significant results in income distribution.
Nghiên cứu cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê trong phân phối thu nhập.
Statistically speaking, crime rates have decreased in urban areas.
Theo thống kê, tỷ lệ tội phạm đã giảm ở khu vực thành thị.
Một cách thống kê.
In a statistical way.
Statistically, 80% of the population is under the age of 40.
Theo thống kê, 80% dân số dưới 40 tuổi.
The survey results were analyzed statistically to draw accurate conclusions.
Kết quả khảo sát được phân tích thống kê để đưa ra kết luận chính xác.
The study shows statistically significant differences in income levels between genders.
Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức thu nhập giữa các giới tính.
Họ từ
Từ "statistically" là một trạng từ được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến các số liệu, dữ liệu hoặc phép phân tích thống kê. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và báo cáo dữ liệu nhằm làm rõ tính chất hoặc mức độ của một hiện tượng dựa trên các kết quả thống kê. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "statistically significant" trong nghiên cứu khoa học.
Từ "statistically" xuất phát từ gốc Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Cụm từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "statistique", chỉ việc thu thập và phân tích số liệu trong các hiện tượng xã hội. Kể từ thế kỷ 18, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các phương pháp và quy trình phân tích số liệu dựa trên xác suất và quy luật, góp phần tạo nên nền tảng cho các nghiên cứu khoa học và xã hội hiện nay.
Từ "statistically" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các khái niệm và số liệu thống kê thường được trình bày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các xu hướng dựa trên dữ liệu hoặc khảo sát. Ngoài ra, từ "statistically" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả, khi cần nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.