Bản dịch của từ Oscitant trong tiếng Việt
Oscitant

Oscitant (Adjective)
Ngáp vì buồn ngủ.
Yawning from drowsiness.
Many students were oscitant during the long social studies lecture.
Nhiều sinh viên ngáp trong bài giảng dài về xã hội học.
The oscitant audience showed little interest in the speaker's presentation.
Khán giả ngáp ngắn ngủi thể hiện ít sự quan tâm đến bài thuyết trình.
Is it common to feel oscitant at social events?
Có phải cảm thấy ngáp là điều bình thường trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "oscitant" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả sự ngáp, thường xảy ra khi một người cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu sự chú ý. Mặc dù từ này không phổ biến trong văn viết hàng ngày, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học để thể hiện trạng thái buồn tẻ hoặc không quan tâm. Ở cả Anh và Mỹ, "oscitant" có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút do giọng địa phương.
Từ "oscitant" được nguồn gốc từ tiếng Latinh "oscitantem", là dạng hiện tại của động từ "oscitare", có nghĩa là "ngáp" hoặc "gật gù". Trong tiếng Latinh, "osci-" mang nghĩa là mở ra hoặc ngáp, phản ánh hành động liên quan đến buồn ngủ hoặc thiếu chú ý. Sự phát triển nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại chỉ đến việc thiếu chú ý hoặc uể oải, thể hiện rõ nét trạng thái tâm lý chậm chạp của cá nhân.
Từ "oscitant" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết mô tả trạng thái hoặc hành vi gợi nhớ đến sự không chú ý hoặc lười biếng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục hoặc hiện tượng xã hội, thể hiện cảm giác trống rỗng hoặc thiếu sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp