Bản dịch của từ Yawning trong tiếng Việt
Yawning

Yawning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ngáp.
Present participle and gerund of yawn.
People were yawning during the long social meeting yesterday.
Mọi người đã ngáp trong cuộc họp xã hội dài hôm qua.
They are not yawning at the exciting social event tonight.
Họ không ngáp trong sự kiện xã hội thú vị tối nay.
Why are you yawning while discussing social issues?
Tại sao bạn ngáp khi thảo luận về các vấn đề xã hội?
She was yawning during the boring lecture.
Cô ấy đang ngáp trong bài giảng nhạt nhẽo.
He tried to avoid yawning to appear more attentive.
Anh ấy cố tránh việc ngáp để trông chăm chú hơn.
Dạng động từ của Yawning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yawn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yawned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yawned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yawns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yawning |
Họ từ
"Ngáp" là hành động mở miệng rộng và hít vào sâu, thường được thực hiện một cách tự nhiên khi cơ thể cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ. Từ này không có giản thể khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh. Ngáp cũng có thể được coi là một hành động giao tiếp không lời, biểu thị sự nhàm chán hoặc thiếu chú ý. Nhiều nghiên cứu cho thấy ngáp có thể liên quan đến điều chỉnh nhiệt độ não.
Từ "yawning" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "gianian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gānōn". Hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *gānōną. Yawning thường được liên kết với sự buồn ngủ hoặc mệt mỏi, và chức năng sinh lý của nó trong việc cung cấp oxy cho não. Sự chuyển mình từ nghĩa nguyên thủy sang nghĩa hiện tại đã phản ánh tính chất sinh lý của hành động này trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội.
Từ "yawning" được dùng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi hoặc cảm xúc, nhưng ít khi trở thành trọng tâm chính. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, y học, và tâm lý học để chỉ hiện tượng sinh lý liên quan đến sự mệt mỏi, buồn ngủ hoặc nhàm chán. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "yawning" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về cảm giác hoặc trạng thái cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp