Bản dịch của từ Yawning trong tiếng Việt

Yawning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yawning (Verb)

jˈɔnɪŋ
jˈɑnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ngáp.

Present participle and gerund of yawn.

Ví dụ

People were yawning during the long social meeting yesterday.

Mọi người đã ngáp trong cuộc họp xã hội dài hôm qua.

They are not yawning at the exciting social event tonight.

Họ không ngáp trong sự kiện xã hội thú vị tối nay.

Why are you yawning while discussing social issues?

Tại sao bạn ngáp khi thảo luận về các vấn đề xã hội?

She was yawning during the boring lecture.

Cô ấy đang ngáp trong bài giảng nhạt nhẽo.

He tried to avoid yawning to appear more attentive.

Anh ấy cố tránh việc ngáp để trông chăm chú hơn.

Dạng động từ của Yawning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yawn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yawned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yawned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yawns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yawning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yawning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yawning

Không có idiom phù hợp